Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 音乐节目 |
Thuật ngữ 音乐节目chương trình âm nhạc (yīnyuè jiémù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. Thuật ngữ liên quan tới 音乐节目 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
音乐节目 tiếng trung là gì?
音乐节目 tiếng trung có nghĩa là chương trình âm nhạc (yīnyuè jiémù )
- 音乐节目 tiếng trung có nghĩa là chương trình âm nhạc (yīnyuè jiémù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
chương trình âm nhạc (yīnyuè jiémù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 音乐节目 .
Ý nghĩa - Giải thích
音乐节目 tiếng trung nghĩa là chương trình âm nhạc (yīnyuè jiémù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 音乐节目 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 音乐节目 tiếng trung là gì? (hay giải thích chương trình âm nhạc (yīnyuè jiémù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 音乐节目 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 音乐节目 tiếng trung / chương trình âm nhạc (yīnyuè jiémù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?