Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ![]() |
Thuật ngữ 絶縁体 ぜつえんたいBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện. Thuật ngữ liên quan tới 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì?
絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật có nghĩa là chất cách điện, cách nhiệt
- 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật có nghĩa là chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
chất cách điện, cách nhiệt Tiếng Nhật là gì?
chất cách điện, cách nhiệt Tiếng Nhật có nghĩa là 絶縁体 ぜつえんたい .
Ý nghĩa - Giải thích
絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật nghĩa là chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện..
Đây là cách dùng 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì? (hay giải thích chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật / chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?