絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì?

絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 絶縁体 ぜつえんたい

chất cách điện, cách nhiệt.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì?

có nghĩa là chất cách điện, cách nhiệt

  • 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật có nghĩa là chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

chất cách điện, cách nhiệt Tiếng Nhật là gì?

chất cách điện, cách nhiệt Tiếng Nhật có nghĩa là 絶縁体 ぜつえんたい .

Ý nghĩa - Giải thích

絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật nghĩa là chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện..

Đây là cách dùng 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì? (hay giải thích chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 絶縁体 ぜつえんたい tiếng nhật / chất cách điện, cách nhiệt.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời