안개끼다 tiếng hàn là gì?

안개끼다 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 안개끼다 tiếng hàn Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 안개끼다

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


sương mù.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 안개끼다 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

안개끼다 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là sương mù

  • 안개끼다 tiếng hàn có nghĩa là sương mù.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

sương mù Tiếng Hàn là gì?

sương mù Tiếng Hàn có nghĩa là 안개끼다 .

Ý nghĩa - Giải thích

안개끼다 tiếng hàn nghĩa là sương mù.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 안개끼다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 안개끼다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích sương mù.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 안개끼다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 안개끼다 tiếng hàn / sương mù.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời