SME tiếng Anh là gì?

SME trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng SME trong tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế.

毛边 tiếng Trung là gì?

毛边 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 毛边 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

主营业务 tiếng Trung là gì?

主营业务trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 主营业务 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

迫切需要 tiếng Trung là gì?

迫切需要trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 迫切需要 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

独家分销 tiếng Trung là gì?

独家分销 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 独家分销 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

Vải Jean tiếng Trung là gì?

Vải Jean trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Vải Jean trong tiếng Trung chuyên ngành Xã hội.

Cái Đệm tiếng Trung là gì?

床垫 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 床垫 trong tiếng Trung chuyên ngành Xã hội.

名誉扫地 tiếng Trung là gì?

名誉扫地 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 名誉扫地 trong tiếng Trung chuyên ngành Xã hội.

适度运行 tiếng Trung là gì?

适度运行 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 适度运行 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

Chứng từ tiếng Trung là gì?

Chứng từ trong tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Chứng từ trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.