Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 白喉 |
Thuật ngữ 白喉bệnh bạch hầu (báihóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 白喉 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
白喉 tiếng trung là gì?
白喉 tiếng trung có nghĩa là bệnh bạch hầu (báihóu )
- 白喉 tiếng trung có nghĩa là bệnh bạch hầu (báihóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
bệnh bạch hầu (báihóu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 白喉 .
Ý nghĩa - Giải thích
白喉 tiếng trung nghĩa là bệnh bạch hầu (báihóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 白喉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 白喉 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệnh bạch hầu (báihóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 白喉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 白喉 tiếng trung / bệnh bạch hầu (báihóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?