笔迹鉴定 tiếng trung là gì?

笔迹鉴定 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 笔迹鉴定 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 笔迹鉴定

giám định nét chữ (bǐjī jiàndìng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 笔迹鉴定 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

笔迹鉴定 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giám định nét chữ (bǐjī jiàndìng )

  • 笔迹鉴定 tiếng trung có nghĩa là giám định nét chữ (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

giám định nét chữ (bǐjī jiàndìng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 笔迹鉴定 .

Ý nghĩa - Giải thích

笔迹鉴定 tiếng trung nghĩa là giám định nét chữ (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..

Đây là cách dùng 笔迹鉴定 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 笔迹鉴定 tiếng trung là gì? (hay giải thích giám định nét chữ (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 笔迹鉴定 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 笔迹鉴定 tiếng trung / giám định nét chữ (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

笔迹鉴定 tiếng trung là gì?

笔迹鉴定 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 笔迹鉴定 tiếng trung Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 笔迹鉴定

giám định nét chữa (bǐjī jiàndìng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 笔迹鉴定 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

笔迹鉴定 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giám định nét chữa (bǐjī jiàndìng )

  • 笔迹鉴定 tiếng trung có nghĩa là giám định nét chữa (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

giám định nét chữa (bǐjī jiàndìng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 笔迹鉴定 .

Ý nghĩa - Giải thích

笔迹鉴定 tiếng trung nghĩa là giám định nét chữa (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm..

Đây là cách dùng 笔迹鉴定 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 笔迹鉴定 tiếng trung là gì? (hay giải thích giám định nét chữa (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 笔迹鉴定 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 笔迹鉴定 tiếng trung / giám định nét chữa (bǐjī jiàndìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời