Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 登记签证Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. Thuật ngữ liên quan tới 登记签证 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
登记签证 tiếng trung là gì?
登记签证 tiếng trung có nghĩa là đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng )
- 登记签证 tiếng trung có nghĩa là đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 登记签证 .
Ý nghĩa - Giải thích
登记签证 tiếng trung nghĩa là đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..
Đây là cách dùng 登记签证 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 登记签证 tiếng trung là gì? (hay giải thích đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 登记签证 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 登记签证 tiếng trung / đăng ký thị thực (dēngjì qiānzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?