Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 电视播放 |
Thuật ngữ 电视播放phát chương trình truyền hình (diànshì bòfàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. Thuật ngữ liên quan tới 电视播放 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
电视播放 tiếng trung là gì?
电视播放 tiếng trung có nghĩa là phát chương trình truyền hình (diànshì bòfàng )
- 电视播放 tiếng trung có nghĩa là phát chương trình truyền hình (diànshì bòfàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
phát chương trình truyền hình (diànshì bòfàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电视播放 .
Ý nghĩa - Giải thích
电视播放 tiếng trung nghĩa là phát chương trình truyền hình (diànshì bòfàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 电视播放 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 电视播放 tiếng trung là gì? (hay giải thích phát chương trình truyền hình (diànshì bòfàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电视播放 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电视播放 tiếng trung / phát chương trình truyền hình (diànshì bòfàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?