电液随动系统 tiếng trung là gì?

电液随动系统 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电液随动系统 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电液随动系统

electro hydraulic servo system (diàn yè suí dòng xìtǒng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电液随动系统 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电液随动系统 tiếng trung là gì?

có nghĩa là electro hydraulic servo system (diàn yè suí dòng xìtǒng )

  • 电液随动系统 tiếng trung có nghĩa là electro hydraulic servo system (diàn yè suí dòng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

electro hydraulic servo system (diàn yè suí dòng xìtǒng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电液随动系统 .

Ý nghĩa - Giải thích

电液随动系统 tiếng trung nghĩa là electro hydraulic servo system (diàn yè suí dòng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 电液随动系统 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电液随动系统 tiếng trung là gì? (hay giải thích electro hydraulic servo system (diàn yè suí dòng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电液随动系统 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电液随动系统 tiếng trung / electro hydraulic servo system (diàn yè suí dòng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời