Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 防老剂 |
Thuật ngữ 防老剂chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. Thuật ngữ liên quan tới 防老剂 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
防老剂 tiếng trung là gì?
防老剂 tiếng trung có nghĩa là chất chống oxy hóa (fánglǎo jì )
- 防老剂 tiếng trung có nghĩa là chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 防老剂 .
Ý nghĩa - Giải thích
防老剂 tiếng trung nghĩa là chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 防老剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 防老剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 防老剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 防老剂 tiếng trung / chất chống oxy hóa (fánglǎo jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?