Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 干扰台 |
Thuật ngữ 干扰台trạm gây nhiễu (gānrǎo tái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. Thuật ngữ liên quan tới 干扰台 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
干扰台 tiếng trung là gì?
干扰台 tiếng trung có nghĩa là trạm gây nhiễu (gānrǎo tái )
- 干扰台 tiếng trung có nghĩa là trạm gây nhiễu (gānrǎo tái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
trạm gây nhiễu (gānrǎo tái ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 干扰台 .
Ý nghĩa - Giải thích
干扰台 tiếng trung nghĩa là trạm gây nhiễu (gānrǎo tái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 干扰台 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 干扰台 tiếng trung là gì? (hay giải thích trạm gây nhiễu (gānrǎo tái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 干扰台 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 干扰台 tiếng trung / trạm gây nhiễu (gānrǎo tái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?