Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 关节轴承 |
Thuật ngữ 关节轴承bạc chao (guānjié zhóuchéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 关节轴承 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
关节轴承 tiếng trung là gì?
关节轴承 tiếng trung có nghĩa là bạc chao (guānjié zhóuchéng )
- 关节轴承 tiếng trung có nghĩa là bạc chao (guānjié zhóuchéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bạc chao (guānjié zhóuchéng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 关节轴承 .
Ý nghĩa - Giải thích
关节轴承 tiếng trung nghĩa là bạc chao (guānjié zhóuchéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 关节轴承 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 关节轴承 tiếng trung là gì? (hay giải thích bạc chao (guānjié zhóuchéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 关节轴承 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 关节轴承 tiếng trung / bạc chao (guānjié zhóuchéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?