Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 火灾保险 |
Thuật ngữ 火灾保险bảo hiếm hỏa hoạn (huǒzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. Thuật ngữ liên quan tới 火灾保险 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
火灾保险 tiếng trung là gì?
火灾保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiếm hỏa hoạn (huǒzāi bǎoxiǎn )
- 火灾保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiếm hỏa hoạn (huǒzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bảo hiếm hỏa hoạn (huǒzāi bǎoxiǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 火灾保险 .
Ý nghĩa - Giải thích
火灾保险 tiếng trung nghĩa là bảo hiếm hỏa hoạn (huǒzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy..
Đây là cách dùng 火灾保险 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 火灾保险 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảo hiếm hỏa hoạn (huǒzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 火灾保险 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 火灾保险 tiếng trung / bảo hiếm hỏa hoạn (huǒzāi bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?