牧场工人 tiếng trung là gì?

牧场工人 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 牧场工人 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 牧场工人

công nhân làm tại trang trại chăn nuôi (mù chǎng gōngrén ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 牧场工人 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

牧场工人 tiếng trung là gì?

có nghĩa là công nhân làm tại trang trại chăn nuôi (mù chǎng gōngrén )

  • 牧场工人 tiếng trung có nghĩa là công nhân làm tại trang trại chăn nuôi (mù chǎng gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

công nhân làm tại trang trại chăn nuôi (mù chǎng gōngrén ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 牧场工人 .

Ý nghĩa - Giải thích

牧场工人 tiếng trung nghĩa là công nhân làm tại trang trại chăn nuôi (mù chǎng gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 牧场工人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 牧场工人 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nhân làm tại trang trại chăn nuôi (mù chǎng gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 牧场工人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 牧场工人 tiếng trung / công nhân làm tại trang trại chăn nuôi (mù chǎng gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời