Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 平面砂布轮 |
Thuật ngữ 平面砂布轮giấy nhám xếp tròn (píngmiàn shābù lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 平面砂布轮 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
平面砂布轮 tiếng trung là gì?
平面砂布轮 tiếng trung có nghĩa là giấy nhám xếp tròn (píngmiàn shābù lún )
- 平面砂布轮 tiếng trung có nghĩa là giấy nhám xếp tròn (píngmiàn shābù lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
giấy nhám xếp tròn (píngmiàn shābù lún ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 平面砂布轮 .
Ý nghĩa - Giải thích
平面砂布轮 tiếng trung nghĩa là giấy nhám xếp tròn (píngmiàn shābù lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 平面砂布轮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 平面砂布轮 tiếng trung là gì? (hay giải thích giấy nhám xếp tròn (píngmiàn shābù lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 平面砂布轮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 平面砂布轮 tiếng trung / giấy nhám xếp tròn (píngmiàn shābù lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?