气枪 tiếng trung là gì?

气枪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 气枪 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 气枪

súng xịt bụi (qìqiāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 气枪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

气枪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là súng xịt bụi (qìqiāng )

  • 气枪 tiếng trung có nghĩa là súng xịt bụi (qìqiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

súng xịt bụi (qìqiāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 气枪 .

Ý nghĩa - Giải thích

气枪 tiếng trung nghĩa là súng xịt bụi (qìqiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..

Đây là cách dùng 气枪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 气枪 tiếng trung là gì? (hay giải thích súng xịt bụi (qìqiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 气枪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 气枪 tiếng trung / súng xịt bụi (qìqiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời