Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | revenue cycle |
Thuật ngữ revenue cycleBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Revenue cycle |
|
Chủ đề | Chủ đề Kiểm toán |
Định nghĩa - Khái niệm
Revenue cycle là gì?
Revenue cycle có nghĩa là Chu trình doanh thu
- Revenue cycle có nghĩa là Chu trình doanh thu
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.
Chu trình doanh thu Tiếng Anh là gì?
Chu trình doanh thu Tiếng Anh có nghĩa là Revenue cycle.
Ý nghĩa - Giải thích
Revenue cycle nghĩa là Chu trình doanh thu.
Đây là cách dùng Revenue cycle. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Revenue cycle là gì? (hay giải thích Chu trình doanh thu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Revenue cycle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Revenue cycle / Chu trình doanh thu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?