手磨机湠刷 tiếng trung là gì?

手磨机湠刷 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 手磨机湠刷 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 手磨机湠刷

than của máy mài (shǒu mó jī tàn shuā ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 手磨机湠刷 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

手磨机湠刷 tiếng trung là gì?

có nghĩa là than của máy mài (shǒu mó jī tàn shuā )

  • 手磨机湠刷 tiếng trung có nghĩa là than của máy mài (shǒu mó jī tàn shuā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

than của máy mài (shǒu mó jī tàn shuā ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 手磨机湠刷 .

Ý nghĩa - Giải thích

手磨机湠刷 tiếng trung nghĩa là than của máy mài (shǒu mó jī tàn shuā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..

Đây là cách dùng 手磨机湠刷 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 手磨机湠刷 tiếng trung là gì? (hay giải thích than của máy mài (shǒu mó jī tàn shuā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 手磨机湠刷 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 手磨机湠刷 tiếng trung / than của máy mài (shǒu mó jī tàn shuā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời