瞳孔 tiếng trung là gì?

瞳孔 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 瞳孔 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 瞳孔

đồng tử (tóngkǒng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 瞳孔 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

瞳孔 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đồng tử (tóngkǒng )

  • 瞳孔 tiếng trung có nghĩa là đồng tử (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

đồng tử (tóngkǒng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 瞳孔 .

Ý nghĩa - Giải thích

瞳孔 tiếng trung nghĩa là đồng tử (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 瞳孔 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 瞳孔 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồng tử (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 瞳孔 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 瞳孔 tiếng trung / đồng tử (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

瞳孔 tiếng trung là gì?

瞳孔 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 瞳孔 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 瞳孔

lòng đen (tóngkǒng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 瞳孔 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

瞳孔 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lòng đen (tóngkǒng )

  • 瞳孔 tiếng trung có nghĩa là lòng đen (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

lòng đen (tóngkǒng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 瞳孔 .

Ý nghĩa - Giải thích

瞳孔 tiếng trung nghĩa là lòng đen (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..

Đây là cách dùng 瞳孔 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 瞳孔 tiếng trung là gì? (hay giải thích lòng đen (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 瞳孔 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 瞳孔 tiếng trung / lòng đen (tóngkǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời