Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 头皮 |
Thuật ngữ 头皮da đầu (tóu pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. Thuật ngữ liên quan tới 头皮 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
头皮 tiếng trung là gì?
头皮 tiếng trung có nghĩa là da đầu (tóu pí )
- 头皮 tiếng trung có nghĩa là da đầu (tóu pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
da đầu (tóu pí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 头皮 .
Ý nghĩa - Giải thích
头皮 tiếng trung nghĩa là da đầu (tóu pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Đây là cách dùng 头皮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 头皮 tiếng trung là gì? (hay giải thích da đầu (tóu pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 头皮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 头皮 tiếng trung / da đầu (tóu pí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?