Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 胃炎Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 胃炎 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
胃炎 tiếng trung là gì?
胃炎 tiếng trung có nghĩa là viêm dạ dày (wèiyán )
- 胃炎 tiếng trung có nghĩa là viêm dạ dày (wèiyán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
viêm dạ dày (wèiyán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 胃炎 .
Ý nghĩa - Giải thích
胃炎 tiếng trung nghĩa là viêm dạ dày (wèiyán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 胃炎 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 胃炎 tiếng trung là gì? (hay giải thích viêm dạ dày (wèiyán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 胃炎 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 胃炎 tiếng trung / viêm dạ dày (wèiyán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?