Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 游标尺寸 |
Thuật ngữ 游标尺寸thước hẹp đo bề dày (yóubiāo chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. Thuật ngữ liên quan tới 游标尺寸 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
游标尺寸 tiếng trung là gì?
游标尺寸 tiếng trung có nghĩa là thước hẹp đo bề dày (yóubiāo chǐcùn )
- 游标尺寸 tiếng trung có nghĩa là thước hẹp đo bề dày (yóubiāo chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
thước hẹp đo bề dày (yóubiāo chǐcùn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 游标尺寸 .
Ý nghĩa - Giải thích
游标尺寸 tiếng trung nghĩa là thước hẹp đo bề dày (yóubiāo chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 游标尺寸 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 游标尺寸 tiếng trung là gì? (hay giải thích thước hẹp đo bề dày (yóubiāo chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 游标尺寸 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 游标尺寸 tiếng trung / thước hẹp đo bề dày (yóubiāo chǐcùn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?