波动封锁 tiếng trung là gì?

波动封锁 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 波动封锁 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 波动封锁

khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 波动封锁 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

波动封锁 tiếng trung là gì?

có nghĩa là khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ )

  • 波动封锁 tiếng trung có nghĩa là khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 波动封锁 .

Ý nghĩa - Giải thích

波动封锁 tiếng trung nghĩa là khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 波动封锁 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 波动封锁 tiếng trung là gì? (hay giải thích khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 波动封锁 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 波动封锁 tiếng trung / khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

波动封锁 tiếng trung là gì?

波动封锁 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 波动封锁 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 波动封锁

khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 波动封锁 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

波动封锁 tiếng trung là gì?

có nghĩa là khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ )

  • 波动封锁 tiếng trung có nghĩa là khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 波动封锁 .

Ý nghĩa - Giải thích

波动封锁 tiếng trung nghĩa là khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 波动封锁 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 波动封锁 tiếng trung là gì? (hay giải thích khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 波动封锁 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 波动封锁 tiếng trung / khóa kín dao động (bōdòng fēngsuǒ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời