Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 玻璃锁扣 |
Thuật ngữ 玻璃锁扣khóa cửa nhôm (bōlí suǒ kòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 玻璃锁扣 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
玻璃锁扣 tiếng trung là gì?
玻璃锁扣 tiếng trung có nghĩa là khóa cửa nhôm (bōlí suǒ kòu )
- 玻璃锁扣 tiếng trung có nghĩa là khóa cửa nhôm (bōlí suǒ kòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
khóa cửa nhôm (bōlí suǒ kòu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 玻璃锁扣 .
Ý nghĩa - Giải thích
玻璃锁扣 tiếng trung nghĩa là khóa cửa nhôm (bōlí suǒ kòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 玻璃锁扣 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 玻璃锁扣 tiếng trung là gì? (hay giải thích khóa cửa nhôm (bōlí suǒ kòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 玻璃锁扣 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 玻璃锁扣 tiếng trung / khóa cửa nhôm (bōlí suǒ kòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?