Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 光度 |
Thuật ngữ 光度độ sáng (guāngdù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 光度 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
光度 tiếng trung là gì?
光度 tiếng trung có nghĩa là độ sáng (guāngdù )
- 光度 tiếng trung có nghĩa là độ sáng (guāngdù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
độ sáng (guāngdù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 光度 .
Ý nghĩa - Giải thích
光度 tiếng trung nghĩa là độ sáng (guāngdù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 光度 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 光度 tiếng trung là gì? (hay giải thích độ sáng (guāngdù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 光度 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 光度 tiếng trung / độ sáng (guāngdù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?