Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 大小 |
Thuật ngữ 大小kích thước (dàxiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả. Thuật ngữ liên quan tới 大小 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
大小 tiếng trung là gì?
大小 tiếng trung có nghĩa là kích thước (dàxiǎo )
- 大小 tiếng trung có nghĩa là kích thước (dàxiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
kích thước (dàxiǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 大小 .
Ý nghĩa - Giải thích
大小 tiếng trung nghĩa là kích thước (dàxiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả..
Đây là cách dùng 大小 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 大小 tiếng trung là gì? (hay giải thích kích thước (dàxiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 大小 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 大小 tiếng trung / kích thước (dàxiǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?