Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 달걀희자위 |
Thuật ngữ 달걀희자위lòng trắng trứng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị. Thuật ngữ liên quan tới 달걀희자위 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
달걀희자위 tiếng hàn là gì?
달걀희자위 tiếng hàn có nghĩa là lòng trắng trứng
- 달걀희자위 tiếng hàn có nghĩa là lòng trắng trứng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
lòng trắng trứng Tiếng Hàn là gì?
lòng trắng trứng Tiếng Hàn có nghĩa là 달걀희자위 .
Ý nghĩa - Giải thích
달걀희자위 tiếng hàn nghĩa là lòng trắng trứng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị..
Đây là cách dùng 달걀희자위 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 달걀희자위 tiếng hàn là gì? (hay giải thích lòng trắng trứng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 달걀희자위 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 달걀희자위 tiếng hàn / lòng trắng trứng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?