电抗 tiếng trung là gì?

电抗 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电抗 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电抗

điện kháng (diànkàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电抗 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电抗 tiếng trung là gì?

có nghĩa là điện kháng (diànkàng )

  • 电抗 tiếng trung có nghĩa là điện kháng (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

điện kháng (diànkàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电抗 .

Ý nghĩa - Giải thích

电抗 tiếng trung nghĩa là điện kháng (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 电抗 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电抗 tiếng trung là gì? (hay giải thích điện kháng (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电抗 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电抗 tiếng trung / điện kháng (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

电抗 tiếng trung là gì?

电抗 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电抗 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电抗

kháng điện (diànkàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电抗 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

电抗 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kháng điện (diànkàng )

  • 电抗 tiếng trung có nghĩa là kháng điện (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

kháng điện (diànkàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电抗 .

Ý nghĩa - Giải thích

电抗 tiếng trung nghĩa là kháng điện (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 电抗 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电抗 tiếng trung là gì? (hay giải thích kháng điện (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电抗 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电抗 tiếng trung / kháng điện (diànkàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời