Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 定息 |
Thuật ngữ 定息lãi cố định (dìngxī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng. Thuật ngữ liên quan tới 定息 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
定息 tiếng trung là gì?
定息 tiếng trung có nghĩa là lãi cố định (dìngxī )
- 定息 tiếng trung có nghĩa là lãi cố định (dìngxī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
lãi cố định (dìngxī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 定息 .
Ý nghĩa - Giải thích
定息 tiếng trung nghĩa là lãi cố định (dìngxī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng..
Đây là cách dùng 定息 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 定息 tiếng trung là gì? (hay giải thích lãi cố định (dìngxī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 定息 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 定息 tiếng trung / lãi cố định (dìngxī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?