冬瓜 tiếng trung là gì?

冬瓜 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 冬瓜 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 冬瓜

bí đao (dōngguā ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 冬瓜 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

冬瓜 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bí đao (dōngguā )

  • 冬瓜 tiếng trung có nghĩa là bí đao (dōngguā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

bí đao (dōngguā ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 冬瓜 .

Ý nghĩa - Giải thích

冬瓜 tiếng trung nghĩa là bí đao (dōngguā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ..

Đây là cách dùng 冬瓜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 冬瓜 tiếng trung là gì? (hay giải thích bí đao (dōngguā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 冬瓜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 冬瓜 tiếng trung / bí đao (dōngguā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

冬瓜 tiếng trung là gì?

冬瓜 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 冬瓜 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 冬瓜

bí đao bí xanh (dōngguā).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 冬瓜 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

冬瓜 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bí đao bí xanh (dōngguā)

  • 冬瓜 tiếng trung có nghĩa là bí đao bí xanh (dōngguā).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

bí đao bí xanh (dōngguā) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 冬瓜 .

Ý nghĩa - Giải thích

冬瓜 tiếng trung nghĩa là bí đao bí xanh (dōngguā).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ..

Đây là cách dùng 冬瓜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 冬瓜 tiếng trung là gì? (hay giải thích bí đao bí xanh (dōngguā).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 冬瓜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 冬瓜 tiếng trung / bí đao bí xanh (dōngguā).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời