饭盒 tiếng trung là gì?

饭盒 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 饭盒 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 饭盒

hộp cơm (fànhé ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 饭盒 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

饭盒 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hộp cơm (fànhé )

  • 饭盒 tiếng trung có nghĩa là hộp cơm (fànhé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

hộp cơm (fànhé ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 饭盒 .

Ý nghĩa - Giải thích

饭盒 tiếng trung nghĩa là hộp cơm (fànhé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp..

Đây là cách dùng 饭盒 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 饭盒 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộp cơm (fànhé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 饭盒 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 饭盒 tiếng trung / hộp cơm (fànhé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời