Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 粉丝 |
Thuật ngữ 粉丝miến (fěnsī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 粉丝 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
粉丝 tiếng trung là gì?
粉丝 tiếng trung có nghĩa là miến (fěnsī )
- 粉丝 tiếng trung có nghĩa là miến (fěnsī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
miến (fěnsī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 粉丝 .
Ý nghĩa - Giải thích
粉丝 tiếng trung nghĩa là miến (fěnsī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm..
Đây là cách dùng 粉丝 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 粉丝 tiếng trung là gì? (hay giải thích miến (fěnsī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 粉丝 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 粉丝 tiếng trung / miến (fěnsī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thực phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?