粉碎設備 tiếng trung là gì?

粉碎設備 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 粉碎設備 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 粉碎設備

thiết bị ngiền (fěnsuì shèbèi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 粉碎設備 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

粉碎設備 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thiết bị ngiền (fěnsuì shèbèi )

  • 粉碎設備 tiếng trung có nghĩa là thiết bị ngiền (fěnsuì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

thiết bị ngiền (fěnsuì shèbèi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 粉碎設備 .

Ý nghĩa - Giải thích

粉碎設備 tiếng trung nghĩa là thiết bị ngiền (fěnsuì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc..

Đây là cách dùng 粉碎設備 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 粉碎設備 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị ngiền (fěnsuì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 粉碎設備 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 粉碎設備 tiếng trung / thiết bị ngiền (fěnsuì shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời