活动扳手 tiếng trung là gì?

活动扳手 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 活动扳手 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 活动扳手

molết họat động (huódòng bānshǒu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 活动扳手 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

活动扳手 tiếng trung là gì?

có nghĩa là molết họat động (huódòng bānshǒu )

  • 活动扳手 tiếng trung có nghĩa là molết họat động (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

molết họat động (huódòng bānshǒu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 活动扳手 .

Ý nghĩa - Giải thích

活动扳手 tiếng trung nghĩa là molết họat động (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..

Đây là cách dùng 活动扳手 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 活动扳手 tiếng trung là gì? (hay giải thích molết họat động (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 活动扳手 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 活动扳手 tiếng trung / molết họat động (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

活动扳手 tiếng trung là gì?

活动扳手 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 活动扳手 tiếng trung Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 活动扳手

mỏ lết (huódòng bānshǒu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 活动扳手 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

活动扳手 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mỏ lết (huódòng bānshǒu )

  • 活动扳手 tiếng trung có nghĩa là mỏ lết (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

mỏ lết (huódòng bānshǒu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 活动扳手 .

Ý nghĩa - Giải thích

活动扳手 tiếng trung nghĩa là mỏ lết (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..

Đây là cách dùng 活动扳手 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 活动扳手 tiếng trung là gì? (hay giải thích mỏ lết (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 活动扳手 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 活动扳手 tiếng trung / mỏ lết (huódòng bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời