鸡眼 tiếng trung là gì?

鸡眼 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鸡眼 tiếng trung Sức khỏe.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 鸡眼

bệnh chai chân (jīyǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 鸡眼 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Sức khỏe

Định nghĩa - Khái niệm

鸡眼 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bệnh chai chân (jīyǎn )

  • 鸡眼 tiếng trung có nghĩa là bệnh chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

bệnh chai chân (jīyǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 鸡眼 .

Ý nghĩa - Giải thích

鸡眼 tiếng trung nghĩa là bệnh chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..

Đây là cách dùng 鸡眼 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 鸡眼 tiếng trung là gì? (hay giải thích bệnh chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鸡眼 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鸡眼 tiếng trung / bệnh chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

鸡眼 tiếng trung là gì?

鸡眼 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鸡眼 tiếng trung Điều dưỡng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 鸡眼

mụn chai chân (jīyǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 鸡眼 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Điều dưỡng

Định nghĩa - Khái niệm

鸡眼 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mụn chai chân (jīyǎn )

  • 鸡眼 tiếng trung có nghĩa là mụn chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

mụn chai chân (jīyǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 鸡眼 .

Ý nghĩa - Giải thích

鸡眼 tiếng trung nghĩa là mụn chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học..

Đây là cách dùng 鸡眼 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 鸡眼 tiếng trung là gì? (hay giải thích mụn chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鸡眼 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鸡眼 tiếng trung / mụn chai chân (jīyǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Y học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời