Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 机油滤清器 |
Thuật ngữ 机油滤清器lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 机油滤清器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
机油滤清器 tiếng trung là gì?
机油滤清器 tiếng trung có nghĩa là lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì )
- 机油滤清器 tiếng trung có nghĩa là lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 机油滤清器 .
Ý nghĩa - Giải thích
机油滤清器 tiếng trung nghĩa là lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 机油滤清器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 机油滤清器 tiếng trung là gì? (hay giải thích lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 机油滤清器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 机油滤清器 tiếng trung / lọc nhớt (jīyóu lǜ qīng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?