Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 주크박스 |
Thuật ngữ 주크박스máy hát tự động.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực. Thuật ngữ liên quan tới 주크박스 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
주크박스 tiếng hàn là gì?
주크박스 tiếng hàn có nghĩa là máy hát tự động
- 주크박스 tiếng hàn có nghĩa là máy hát tự động.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
máy hát tự động Tiếng Hàn là gì?
máy hát tự động Tiếng Hàn có nghĩa là 주크박스 .
Ý nghĩa - Giải thích
주크박스 tiếng hàn nghĩa là máy hát tự động.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực..
Đây là cách dùng 주크박스 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 주크박스 tiếng hàn là gì? (hay giải thích máy hát tự động.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 주크박스 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 주크박스 tiếng hàn / máy hát tự động.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?