Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức là gì?

Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Đức phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ karamellisierter fisch in tontopf

cá kho tộ.
Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Món ăn.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức là gì?

có nghĩa là cá kho tộ

  • Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức có nghĩa là cá kho tộ.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Món ăn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

cá kho tộ Tiếng Đức là gì?

cá kho tộ Tiếng Đức có nghĩa là Karamellisierter Fisch in Tontopf .

Ý nghĩa - Giải thích

Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức nghĩa là cá kho tộ.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Món ăn..

Đây là cách dùng Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức là gì? (hay giải thích cá kho tộ.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Món ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Karamellisierter Fisch in Tontopf tiếng Đức / cá kho tộ.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Món ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời