Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 컴퓨터 |
Thuật ngữ 컴퓨터Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. Thuật ngữ liên quan tới 컴퓨터 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
컴퓨터 tiếng hàn là gì?
컴퓨터 tiếng hàn có nghĩa là máy vi tính
- 컴퓨터 tiếng hàn có nghĩa là máy vi tính.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
máy vi tính Tiếng Hàn là gì?
máy vi tính Tiếng Hàn có nghĩa là 컴퓨터 .
Ý nghĩa - Giải thích
컴퓨터 tiếng hàn nghĩa là máy vi tính.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học..
Đây là cách dùng 컴퓨터 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 컴퓨터 tiếng hàn là gì? (hay giải thích máy vi tính.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 컴퓨터 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 컴퓨터 tiếng hàn / máy vi tính.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?