내장 tiếng hàn là gì?

내장 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 내장 tiếng hàn Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 내장

lòng.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 내장 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

내장 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là lòng

  • 내장 tiếng hàn có nghĩa là lòng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

lòng Tiếng Hàn là gì?

lòng Tiếng Hàn có nghĩa là 내장 .

Ý nghĩa - Giải thích

내장 tiếng hàn nghĩa là lòng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn..

Đây là cách dùng 내장 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 내장 tiếng hàn là gì? (hay giải thích lòng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 내장 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 내장 tiếng hàn / lòng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Nguyên liệu nấu ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời