泥浆 tiếng trung là gì?

泥浆 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 泥浆

bùn (níjiāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 泥浆 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

泥浆 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bùn (níjiāng )

  • 泥浆 tiếng trung có nghĩa là bùn (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

bùn (níjiāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆 .

Ý nghĩa - Giải thích

泥浆 tiếng trung nghĩa là bùn (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 泥浆 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 泥浆 tiếng trung là gì? (hay giải thích bùn (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆 tiếng trung / bùn (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

泥浆 tiếng trung là gì?

泥浆 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 泥浆

bùn (ní jiāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 泥浆 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

泥浆 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bùn (ní jiāng )

  • 泥浆 tiếng trung có nghĩa là bùn (ní jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

bùn (ní jiāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆 .

Ý nghĩa - Giải thích

泥浆 tiếng trung nghĩa là bùn (ní jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 泥浆 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 泥浆 tiếng trung là gì? (hay giải thích bùn (ní jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆 tiếng trung / bùn (ní jiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

泥浆 tiếng trung là gì?

泥浆 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 泥浆

bùn nhão vữa (níjiāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 泥浆 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

泥浆 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bùn nhão vữa (níjiāng )

  • 泥浆 tiếng trung có nghĩa là bùn nhão vữa (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

bùn nhão vữa (níjiāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 泥浆 .

Ý nghĩa - Giải thích

泥浆 tiếng trung nghĩa là bùn nhão vữa (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..

Đây là cách dùng 泥浆 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 泥浆 tiếng trung là gì? (hay giải thích bùn nhão vữa (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 泥浆 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 泥浆 tiếng trung / bùn nhão vữa (níjiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời