Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 녹말가루 |
Thuật ngữ 녹말가루bột năng, bột mì tinh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị. Thuật ngữ liên quan tới 녹말가루 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
녹말가루 tiếng hàn là gì?
녹말가루 tiếng hàn có nghĩa là bột năng, bột mì tinh
- 녹말가루 tiếng hàn có nghĩa là bột năng, bột mì tinh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
bột năng, bột mì tinh Tiếng Hàn là gì?
bột năng, bột mì tinh Tiếng Hàn có nghĩa là 녹말가루 .
Ý nghĩa - Giải thích
녹말가루 tiếng hàn nghĩa là bột năng, bột mì tinh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị..
Đây là cách dùng 녹말가루 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 녹말가루 tiếng hàn là gì? (hay giải thích bột năng, bột mì tinh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 녹말가루 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 녹말가루 tiếng hàn / bột năng, bột mì tinh.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia vị.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?