汽车制造工业 tiếng trung là gì?

汽车制造工业 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 汽车制造工业 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 汽车制造工业

công nghiệp chế tạo ôtô (qìchē zhìzào gōngyè ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 汽车制造工业 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

汽车制造工业 tiếng trung là gì?

có nghĩa là công nghiệp chế tạo ôtô (qìchē zhìzào gōngyè )

  • 汽车制造工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp chế tạo ôtô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

công nghiệp chế tạo ôtô (qìchē zhìzào gōngyè ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 汽车制造工业 .

Ý nghĩa - Giải thích

汽车制造工业 tiếng trung nghĩa là công nghiệp chế tạo ôtô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp..

Đây là cách dùng 汽车制造工业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 汽车制造工业 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nghiệp chế tạo ôtô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 汽车制造工业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 汽车制造工业 tiếng trung / công nghiệp chế tạo ôtô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

汽车制造工业 tiếng trung là gì?

汽车制造工业 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 汽车制造工业 tiếng trung Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 汽车制造工业

công nghiệp chế tạo ô tô (qìchē zhìzào gōngyè ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 汽车制造工业 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

汽车制造工业 tiếng trung là gì?

có nghĩa là công nghiệp chế tạo ô tô (qìchē zhìzào gōngyè )

  • 汽车制造工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp chế tạo ô tô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

công nghiệp chế tạo ô tô (qìchē zhìzào gōngyè ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 汽车制造工业 .

Ý nghĩa - Giải thích

汽车制造工业 tiếng trung nghĩa là công nghiệp chế tạo ô tô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp..

Đây là cách dùng 汽车制造工业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 汽车制造工业 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nghiệp chế tạo ô tô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 汽车制造工业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 汽车制造工业 tiếng trung / công nghiệp chế tạo ô tô (qìchē zhìzào gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời