巧克力酥 tiếng trung là gì?

巧克力酥 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 巧克力酥 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 巧克力酥

bánh xốp sôcôla (qiǎokèlì sū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 巧克力酥 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

巧克力酥 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bánh xốp sôcôla (qiǎokèlì sū )

  • 巧克力酥 tiếng trung có nghĩa là bánh xốp sôcôla (qiǎokèlì sū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

bánh xốp sôcôla (qiǎokèlì sū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 巧克力酥 .

Ý nghĩa - Giải thích

巧克力酥 tiếng trung nghĩa là bánh xốp sôcôla (qiǎokèlì sū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái..

Đây là cách dùng 巧克力酥 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 巧克力酥 tiếng trung là gì? (hay giải thích bánh xốp sôcôla (qiǎokèlì sū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 巧克力酥 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 巧克力酥 tiếng trung / bánh xốp sôcôla (qiǎokèlì sū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời