食品 tiếng trung là gì?

食品 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 食品 tiếng trung Công nghệ thông tin.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 食品

đồ gia dụng (shípǐn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 食品 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Công nghệ thông tin

Định nghĩa - Khái niệm

食品 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đồ gia dụng (shípǐn )

  • 食品 tiếng trung có nghĩa là đồ gia dụng (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

đồ gia dụng (shípǐn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 食品 .

Ý nghĩa - Giải thích

食品 tiếng trung nghĩa là đồ gia dụng (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet..

Đây là cách dùng 食品 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 食品 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồ gia dụng (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 食品 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 食品 tiếng trung / đồ gia dụng (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

食品 tiếng trung là gì?

食品 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 食品 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 食品

thực phẩm (shípǐn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 食品 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

食品 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thực phẩm (shípǐn )

  • 食品 tiếng trung có nghĩa là thực phẩm (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

thực phẩm (shípǐn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 食品 .

Ý nghĩa - Giải thích

食品 tiếng trung nghĩa là thực phẩm (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 食品 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 食品 tiếng trung là gì? (hay giải thích thực phẩm (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 食品 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 食品 tiếng trung / thực phẩm (shípǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời