甜椒 tiếng trung là gì?

甜椒 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 甜椒 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 甜椒

ớt ngọt (tián jiāo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 甜椒 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

甜椒 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ớt ngọt (tián jiāo )

  • 甜椒 tiếng trung có nghĩa là ớt ngọt (tián jiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

ớt ngọt (tián jiāo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 甜椒 .

Ý nghĩa - Giải thích

甜椒 tiếng trung nghĩa là ớt ngọt (tián jiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ..

Đây là cách dùng 甜椒 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 甜椒 tiếng trung là gì? (hay giải thích ớt ngọt (tián jiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 甜椒 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 甜椒 tiếng trung / ớt ngọt (tián jiāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Rau củ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời