Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 羊肚菇 |
Thuật ngữ 羊肚菇nấm bụng dê (yáng dǔ gū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nấm ăn. Thuật ngữ liên quan tới 羊肚菇 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
羊肚菇 tiếng trung là gì?
羊肚菇 tiếng trung có nghĩa là nấm bụng dê (yáng dǔ gū )
- 羊肚菇 tiếng trung có nghĩa là nấm bụng dê (yáng dǔ gū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nấm ăn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
nấm bụng dê (yáng dǔ gū ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 羊肚菇 .
Ý nghĩa - Giải thích
羊肚菇 tiếng trung nghĩa là nấm bụng dê (yáng dǔ gū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nấm ăn..
Đây là cách dùng 羊肚菇 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 羊肚菇 tiếng trung là gì? (hay giải thích nấm bụng dê (yáng dǔ gū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nấm ăn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 羊肚菇 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 羊肚菇 tiếng trung / nấm bụng dê (yáng dǔ gū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nấm ăn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?