Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 电容 |
Thuật ngữ 电容điện dung (diànróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. Thuật ngữ liên quan tới 电容 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
电容 tiếng trung là gì?
电容 tiếng trung có nghĩa là điện dung (diànróng )
- 电容 tiếng trung có nghĩa là điện dung (diànróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
điện dung (diànróng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电容 .
Ý nghĩa - Giải thích
电容 tiếng trung nghĩa là điện dung (diànróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 电容 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 电容 tiếng trung là gì? (hay giải thích điện dung (diànróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电容 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电容 tiếng trung / điện dung (diànróng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?