Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 防腐涂料 |
Thuật ngữ 防腐涂料sơn chống gỉ (fángfǔ túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. Thuật ngữ liên quan tới 防腐涂料 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
防腐涂料 tiếng trung là gì?
防腐涂料 tiếng trung có nghĩa là sơn chống gỉ (fángfǔ túliào )
- 防腐涂料 tiếng trung có nghĩa là sơn chống gỉ (fángfǔ túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
sơn chống gỉ (fángfǔ túliào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 防腐涂料 .
Ý nghĩa - Giải thích
防腐涂料 tiếng trung nghĩa là sơn chống gỉ (fángfǔ túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 防腐涂料 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 防腐涂料 tiếng trung là gì? (hay giải thích sơn chống gỉ (fángfǔ túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 防腐涂料 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 防腐涂料 tiếng trung / sơn chống gỉ (fángfǔ túliào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?