Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 姜饼 |
Thuật ngữ 姜饼bánh gừng (jiāng bǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái. Thuật ngữ liên quan tới 姜饼 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
姜饼 tiếng trung là gì?
姜饼 tiếng trung có nghĩa là bánh gừng (jiāng bǐng )
- 姜饼 tiếng trung có nghĩa là bánh gừng (jiāng bǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
bánh gừng (jiāng bǐng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 姜饼 .
Ý nghĩa - Giải thích
姜饼 tiếng trung nghĩa là bánh gừng (jiāng bǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái..
Đây là cách dùng 姜饼 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 姜饼 tiếng trung là gì? (hay giải thích bánh gừng (jiāng bǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 姜饼 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 姜饼 tiếng trung / bánh gừng (jiāng bǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bánh trái.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?